Từ điển Trần Văn Chánh
嘀 - đích
【嘀咕】đích cô [dígu] ① Thì thào, thì thầm: 他們倆嘀嘀咕咕什麼呢? Hai người ấy thì thào nói chuyện gì đấy?; ② Phân vân, đắn đo do dự: 我心裡直嘀咕這件事 Trong lòng tôi vẫn cứ phân vân việc ấy. Xem 嘀 [di].

Từ điển Trần Văn Chánh
嘀 - đích
【嘀嗒】đích đáp [dida] Như 滴答 [dida]. Xem 嘀 [dí].